 | constituer; composer; former |
| |  | Cấu thà nh một hệ thống |
| | constituer un système |
| |  | Cấu thà nh một đội hợp xướng |
| | composer un choeur |
| |  | Cấu thà nh một đoà n xe |
| | former un convoi |
| |  | constitution; composition |
| |  | Cấu thà nh tội phạm |
| | composition du délit |